THACO TOWNER 800 – THÙNG LỬNG – TẢI TRỌNG 990KG
185.500.000₫
Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi tốt nhất
Trả trước: chỉ cần 80 triệu có xe lăn bánh
Bảo hành: 2 năm hoặc 50.000Km – Tại các Chi Nhánh Thaco trên toàn quốc.
☎ Hotline: 090 123 7782
Zalo: 090 123 7782
- Mô tả
- THÔNG SỐ
- Ảnh thực tế
Mô tả
THACO TOWNER 800 được phân phối bởi CHI NHÁNH THỦ ĐỨC- CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI là xe tải nhỏ máy xăng với tải trọng lên đến 990kg. Với kích thước nhỏ gọn rất tiện lợi cho những cung đường hẹp, phụ tùng chính hãng, giá thành hợp lý được nhiều quý khách hàng lựa chọn.
1. NGOẠI THẤT TỔNG THỂ THACO TOWNER800 THÙNG KÍN- 990KG
THACO TOWNER800 với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp vào các con đường chật hẹp, cần kích thước nhỏ gọn. với tải trọng cho phép chở là 990kg.
Cabin xe thaco towner800 được thiết kế vuông cạnh, với đèn đầu là đèn Hallogen siêu sáng, xe được trang bị thêm đèn sương mù giúp xe có thể hoạt động tốt khi đi trên các cung đường nhiều sương.
Xe được trang bị động cơ DA465QE với dung tích xy lanh 970 cc cho ra công suất cực đại là 48ps/5000 (vòng/phút), trang bị phun xăng đa điểm giúp động cơ tiết kiệm nhiên liệu, xe sử dụng động cơ đạt chuẩn khí thải Euro 4 giúp bảo vệ môi trường.
Khung sườn xe thaco towner800 được thiết kế chắc chắn, cứng cáp, bền bỉ.
kích thước thùng xe rộng rãi, giúp khách hàng chở được thêm hàng hóa nhiều hơn. Cụm đèn hậu được bố trí cân đối sang trọng tăng tính thẩm mỹ cho chiếc xe.
2. BẢNG GIÁ XE THACO TOWNER 800 (THÙNG + XE)
- THACO TOWNER800 (MUI BẠT) = 203.300.000 TRIỆU
- THACO TOWNER800 (THÙNG KÍN) = 209.500.000 TRIỆU
- THACO TOWNER800 (THÙNG LỬNG) = 188.000.000 TRIỆU
- THACO TOWNER800 (THÙNG BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG) = 220.800.000 TRIỆU
Thông số kỹ thuật
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể | mm | 3515 x 1425 x 2040 |
Kích thước lọt lòng | mm | 2050 x 1315 x 1240 |
Khối lượng | ||
Trọng tải cho phép | kg | 990 |
Trọng lượng bản thân | kg | 730 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 1850 |
Động cơ | ||
Tên động cơ | -- | DA456QE |
Dung tích xy lanh | cc | 970 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 35/5000 |
Hộp số | Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi | |
Lốp xe | 5.50-12 |