OLLIN S720 – THÙNG LỬNG 7.2 TẤN
565.000.000₫
Xe tải Thaco Ollin S720 thùng lửng
Giá sản phẩm: 565.000.000 VNĐ
✅Tình trạng xe: Xe mới 100%
✅Động cơ: YUCHAI YC4D140-48
✅Tải trọng chở hàng: 7.200 Kg
✅Kích thước thùng: 6.800 x 2.190 x 400 mm
Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi tốt nhất
Trả trước: chỉ cần 150 triệu có xe lăn bánh
Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km – Tại các Chi Nhánh Thaco trên toàn quốc.
☎ Hotline – Zalo: 090 123 7782
- Mô tả
- THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- HÌNH ẢNH THỰC TẾ
Mô tả
THACO Ollin S720 tải trọng 7.200 kg
Sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, với nhiều tiện ích, mang lại hiệu quả về kinh tế tối ưu.
Thiết kế cabin Ollin-S mới theo xu hướng hiện đại, kết hợp với kích thước lớn nổi bật nhất phân khúc.
Nội thất tiện nghi, sang trọng, nâng cao giá trị và tối đa hoá sự thoải mái.
Trang bị nhiều tiện ích trên xe Ollin S720:
- Hệ thống máy lạnh
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa trung tâm
- Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control (ga tự động).
Trang bị động cơ YUCHAI YC4D140-48, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
Kèm theo đó là hệ thống chống bó cứng phanh ABS, nâng cao tính an toàn cho Ollin S720.
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, nâng cao hiệu quả phanh, tối ưu khả năng an toàn.
Công nghệ sản xuất, gia công, lắp ráp thùng theo dây chuyền hiện đại nhất. Kết hợp với nguyên vật liệu nhập khẩu tạo nên mẫu thùng có tính thẩm mỹ và chất lượng tuyệt đối cho dòng xe Ollin S720.
Khi đầu tư xe Ollin S720 quý khách hàng còn nhận được nhiều ưu đãi, hỗ trợ trực tiếp từ THACO:
DANH MỤC | ĐƠN VỊ | Ollin S720 |
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều rộng cabin | mm | 2.060 |
Kích thước tổng thể | mm | 8.085 x 2.330 x 2.420 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.500 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 6.200 x 2.190 x 400 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1.720 / 1.795 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 4.205 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 7.200 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 11.600 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu – kiểu loại | YUCHAI YC4D140-48 | |
Dung tích xylanh | cc | 4214 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 140 / 2.800 |
Momen xoắn cực đại | N.M/rpm | 450 / 1.400 – 1.800 |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | 7 | |
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5286 | |
Hệ thống phanh | Trước tang trống - sau tang trống, khí nén
Có ABS, EBD. |
|
Hệ thống lái | Trợ lực thuỷ lực | |
Quy cách lốp xe | 8.25R16 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
TRANG BỊ | ||
Kính chỉnh điện | Có | |
Máy lạnh cabin | Có | |
Radio – USB | Có |