OLLIN S490 – THÙNG MUI BẠT – 1.99 TẤN
415.000.000₫
Xe tải Thaco Ollin S490 Thùng mui bạt
Giá sản phẩm: 415.000.000 VNĐ
✅Tình trạng xe: Xe mới 100%
✅Động cơ: ISUZU 4J28TC
✅Tải trọng chở hàng: 1.990 Kg
✅Kích thước thùng: 4.350 x 1.950 x 1.830
Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi tốt nhất
Trả trước: chỉ cần 150 triệu có xe lăn bánh
Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km – Tại các Chi Nhánh Thaco trên toàn quốc.
☎ Hotline – Zalo: 090 123 7782
- Mô tả
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- HÌNH ẢNH THỰC TẾ
Mô tả
THACO Ollin S490 tải trọng 1.990 kg
Sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, với nhiều tiện ích, mang lại hiệu quả về kinh tế tối ưu.
Thiết kế cabin Ollin-S mới theo xu hướng hiện đại, kết hợp với kích thước lớn nổi bật nhất phân khúc.
Nội thất tiện nghi, sang trọng, nâng cao giá trị và tối đa hoá sự thoải mái.
Trang bị nhiều tiện ích trên xe Ollin S490:
- Hệ thống máy lạnh
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa trung tâm
- Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control (ga tự động).
Trang bị động cơ Foton 4J28TC, công nghệ Isuzu vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
Kèm theo đó là hệ thống chống bó cứng phanh ABS, nâng cao tính an toàn cho Ollin S490.
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, nâng cao hiệu quả phanh, tối ưu khả năng an toàn.
Công nghệ sản xuất, gia công, lắp ráp thùng theo dây chuyền hiện đại nhất. Kết hợp với nguyên vật liệu nhập khẩu tạo nên mẫu thùng có tính thẩm mỹ và chất lượng tuyệt đối cho dòng xe Ollin S490.
ĐƠN VỊ | Ollin S490 | |
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều rộng cabin | mm | 1.880 |
Kích thước tổng thể | mm | 6.210 x 2.120 x 2.830 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.360 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 4.350 x 1.950 x 680/1.830 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1.590 / 1.485 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.810 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu – kiểu loại | 4J28TC công nghệ Isuzu Nhật Bản | |
Dung tích xylanh | cc | 2.771 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 110 / 3.200 |
Momen xoắn cực đại | N.M/rpm | 280 / 1.800 |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | 7 | |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.375 | |
Hệ thống phanh | Trước tang trống - sau tang trống, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Có ABS. |
|
Hệ thống lái | Trợ lực thuỷ lực | |
Quy cách lốp xe | 7.00R16 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 80 |
TRANG BỊ | ||
Kính chỉnh điện | Có | |
Máy lạnh cabin | Có | |
Radio – USB | Có |