CANTER TF4.9 – Tải trọng 1,9 tấn – Thùng kín

CANTER TF4.9 – Tải trọng 1,9 tấn – Thùng kín

637.600.000

Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi tốt nhất
Trả trước: chỉ cần 120 triệu có xe lăn bánh
Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km – Tại các Chi Nhánh Thaco trên toàn quốc.
☎ Hotline: ‭090 123 7782
Zalo: ‭090 123 7782

Danh mục:
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ
  • Ảnh thực tế

Mô tả

Canter TF4.9

Dòng xe tải Mitsubishi 1.9 tấn Fuso Canter TF4.9 là dòng xe tải cao cấp được Thaco độc quyền lắp ráp và phân phối dưới sự chuyển giao của Fuso toàn cầu.

Linh kiện xe được nhập khẩu từ Mitsubishi Nhật Bản.

Canter TF4.9 sở hữu thiết kế cabin rộng rãi với đầy đủ các hệ thống tiện nghi đầy đủ.

Xe tải Mitsubishi 1t9 Canter TF4.9 được đánh giá cao về độ bền bỉ, sức mạnh, ít hư hỏng đang là sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng.

Xe tải Mitsubishi 1.9 tấn Fuso Canter TF4.9 sử dụng động cơ Mitsubishi 4M42 tiêu chuẩn khí tải Euro 4, tiết kiệm nhiên liệu, hiệu suất cao và siêu bền bỉ. Mỗi chiếc xe tải Mitsubishi xuất xưởng đều phải trải qua quy trình kiểm tra chất lượng gắt gao từ những kỹ sư hàng đầu, đàm bảo tất cả tiêu chí mà Fuso toàn cầu đặt ra.

Ưu điểm của thùng tải tiêu chuẩn Thaco là nguồn nguyên vật liệu thép, inox được Thaco nhập chính hãng, chất lượng cao. Tất cả các bề mặt thép đều được xử lý và sơn tĩnh điện toàn bộ.

 

Thông số kỹ thuật xe tải Mitsubishi 1.9 tấn Fuso Canter 4.99

Thông số Đơn vị Giá trị
Kích thước
Kích thước tổng thể mm 6040 x 1870 x 2820
Chiều dài cơ sở mm 3350
Vết bánh trước/ sau mm 1390 / 1435
Khoảng sáng gầm xe mm 200
Kích thước lọt lòng thùng mm 4350 x 1750 x 1780
Khối lượng
Trọng tải cho phép kg 1990/ 2100
Trọng lượng bản thân kg 2695
Trọng lượng toàn bộ kg 4990
Động cơ
Tên động cơ -- MITSUBISHI 4M42-3AT2
Loại -- Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xylanh -- 04 xylanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh cc 2977
Công suất cực đại Ps/rpm 125/3200
Momen xắn cực đại kg.m/rpm 294/1700
Ly hợp
Kiểu loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh chính Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh dừng Tác động lên trục các-đăng
Phanh phụ Phanh khí xả
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hộp số Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi
Lốp xe 7.00R16
Thùng nhiên liệu lít 100
Đặc tính động học
Tốc độ tối đa km/h 100
Khả năng vượt dốc % 42,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,6

‭090 123 7782