THACO TOWNER 800 – THÙNG MUI BẠT – TẢI TRỌNG 900 KG
185.500.000₫
Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi tốt nhất
Trả trước: chỉ cần 60 triệu có xe lăn bánh
Bảo hành: 2 năm hoặc 50.000 Km – Tại các Chi Nhánh Thaco trên toàn quốc.
☎ Hotline: 090 123 7782
Zalo: 090 123 7782
- Mô tả
- THÔNG SỐ
- Ảnh thực tế
Mô tả
THACO TOWNER 800 – THÙNG MUI BẠT – TẢI TRỌNG 900 KG
THACO TOWNER 800 được phân phối bởi CHI NHÁNH THỦ ĐỨC- CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI là xe tải nhỏ máy xăng với tải trọng lên đến 900kg. Với kích thước nhỏ gọn rất tiện lợi cho những cung đường hẹp, phụ tùng chính hãng, giá thành hợp lý được nhiều quý khách hàng tin dùng.
1. NGOẠI THẤT TỔNG THỂ THACO TOWNER800 MUI BẠT- 900KG
THACO TOWNER800 với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp vào các con đường chật hẹp, cần kích thước nhỏ gọn. với tải trọng cho phép chở là 900kg.
Vách thùng được đóng bằng chất liệu inox 430, giúp thùng luôn sáng bóng và không bị rỉ sét.
Hai cửa sau mở theo dạng conterner
Xe được trang bị động cơ DA465QE với dung tích xy lanh 970 cc cho ra công suất cực đại là 48ps/5000 (vòng/phút), trang bị phun xăng đa điểm giúp động cơ tiết kiệm nhiên liệu, xe sử dụng động cơ đạt chuẩn khí thải Euro 4 giúp bảo vệ môi trường.
Mặt trước xe được thiết kế theo kiểu vuông cạnh, giúp chiếc xe tạo sự chắc chắn và cứng cáp hơn.Cabin được sơn nhúng tĩnh điện theo công nghệ châu âu giúp màu sơn luôn tươi mới mà không bị phai màu.
kích thước thùng xe rộng rãi, giúp khách hàng chở được thêm hàng hóa nhiều hơn.Khung sườn chắc chắn, thiết kế nhỏ gọn bền bỉ và cứng cáp.
- THACO TOWNER800 (MUI BẠT) = 203.300.000 TRIỆU
- THACO TOWNER800 (THÙNG KÍN) = 209.500.000 TRIỆU
- THACO TOWNER800 (THÙNG LỬNG) = 188.000.000 TRIỆU
- THACO TOWNER800 (THÙNG BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG) = 220.800.000 TRIỆU
Thông số kỹ thuật
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể | mm | 3570 x 1400 x 2105 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 2140 x 1330 x 1085/1360 |
Khối lượng | ||
Trọng tải cho phép | kg | 900 |
Trọng lượng bản thân | kg | 830 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 1860 |
Động cơ | ||
Tên động cơ | -- | DA456QE |
Dung tích xy lanh | cc | 970 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 35/5000 |
phun nhiên liệu | phun xăng điện tử | |
khí thải | Euro 4 | |
Hộp số | Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi | |
Lốp xe | 5.50-12 |