FOTON AUMAN C160.E4
719.000.000₫
Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi tốt nhất
Trả trước: chỉ cần 120 triệu có xe lăn bánh
Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km – Tại các Chi Nhánh Thaco trên toàn quốc.
☎ Hotline: 090 123 7782
Zalo: 090 123 7782
- Mô tả
- THÔNG SỐ
- Ảnh thực tế
Mô tả
Tiếp nối thành công của dòng xe tải Thaco Auman C160 sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu với nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu sử dụng và đem lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng, THACO tiếp tục phát triển, đưa ra thị trường sản phẩm Thaco Auman C160 E4 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 với diện mạo hoàn toàn mới được thiết kế lại theo tiêu chuẩn Tập đoàn Daimler, mang lại sự sang trọng, lịch lãm và bắt mắt cùng với những tiện ích cao cấp nhất mà các dòng xe tải cùng phân khúc không được trang bị.
Ngoại thất & Tổng thể xe Auman C160.E4
Đèn pha/ cos riêng biệt cường độ chiếu sáng cao, vùng chiếu sáng rộng đảm bảo khả năng quan sát khi điều khiển xe trong đêm giúp việc vận hành xe an toàn hơn; Ngoài ra đèn cos có khả năng điều chỉnh độ cao thấp bằng nút xoay trên cabin.Đèn đờ mi và đèn báo rẽ được tích hợp
Lolo nổi bật và mặt galăng được thiết kế mới theo xu hướng Châu Âu tạo cảm giác mạnh mẽ độc đáo
Cụm gương chiếu hậu gồm: 2 gương chính phẳng và 4 gương cầu giúp quan sát được thùng và vệt bánh xe trước/ sau, hạn chế tối đa điểm mù.
Nội thất
Nội thất sang rộng, không gian rộng rãi cho người lái
Động Cơ
Auman C160 Được trang bị động cơ Cummins Công nghệ Mỹ, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro4, 4 kỳ, phun dầu điện tử dung tích 3760cc
Các loại thùng
1. Auman C160.E4 thùng lửng có tải trọng: 9.4 tấn
Kích thước lọt lòng 7400 x 2350 x 790 mm
2. Auman C160.E4 thùng mui bạt có tải trọng 9.1 tấn
Kích thước lọt lòng : 7400 x 2350 x 2250 mm
3. Auman C160.E4 thùng mui kín có tải trọng 9.1 tấn
Kích thước lọt lòng : 7400 x 2350 x 2250 mm
Thông số kỹ thuật xe
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
Kích thước xe | ||
Kích thước tổng thể | mm | 9680 x 2470 x 3650 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6100 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 7400 x 2350 x 2250 |
Khối lượng | kg | |
Trọng tải cho phép | kg | 9100 |
Trọng lượng bản thân | kg | 15450 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 15450 |
Động cơ | -- | |
Tên động cơ | -- | Cummins |
Loại | -- | ISF3.8S4R168 |
Số xylanh | -- | 04 |
Dung tích xy lanh | cc | 3760 |
Công suất cực đại | -- | 170ps/2.600rpm |
Hệ thống phanh | -- | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống |
Hộp số | -- | 06 số tới, 01 số lùi. |
Lốp xe | -- | 10.00R20 (Bố kẽm) |
Màu sắc xe | -- | Trắng , Xám , Xanh dương |